Máy lạnh âm trần Panasonic CS-T19KB4H52 (2.0Hp) inverter

Mã sản phẩm: CS-T19KB4H52
Thương hiệu: Panasonic
Chọn số lượng

Còn hàng

CAM KẾT với quý khách

Hàng chính hãng

Giá thấp nhất thị trường

Lắp đặt miễn phí lúc giao hàng

Bảo hành theo chính sách của hãng

1 đổi 1 trong tháng đầu tiên (nếu bị sự cố máy)

Liên hệ với chúng tôi
Hotline
Mr. Quốc
0948.560.493
Mr. Vũ
0969.090.146
Mr. Tấn
0964.249.299

 

Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tấc cả model công suất giống nhau với tiêu chuẩn vuông 950mm (CZ-BT03P)

Máy bơm tích hợp giúp lắp đặt đường ống dễ dàng với chiều cao phù hợp nhất

Lập lịch hoạt động 24 giờ với remote nối dây

Chế độ tiết kiệm điện.

Chế độ tự khởi động lại ngẫu nhiên khi mất điện, giúp tăng độ an toàn không gây quá dòng khi tái khởi động cùng lúc

Chế độ Fan Auto.

Hiển thị mã lỗi khi hoạt động có sự cố.

Tùy chọn lớp lọc vị khuẩn cao cấp ( Alleru - Buster, CS-SA11P)

Dễ dàng vệ sinh máy

may-lanh-am-tran-panasonic-cs-t19kb4h52-2hp-inverter_phoi_canh

Thông số kỹ thuật.

General Information Indoor Model Number CS-T19KB4H52
Panel Model Number CZ-BT03P
Outdoor Model Number CU-YT19KBP5
Cooling Capacity Indoor [kW] 5.60
Indoor [Btu/h] 19.100
EER [W/W] 3.61
ir Volume (Cooling) [m3/min] 18
Healthy Air Quality Features Super Alleru-Buster Filter Optional
Comfortable Features Low Ambient Cooling no
Noise Level Sound Pressure Level Indoor (Cooling) High/Low [dB (A)] (A)] 38/32
Outdoor (Cooling) High 50
Sound Power Level Indoor (Cooling) High/Low [dB (A)] (A)] 53/48
Outdoor (Cooling) High 68
Product Dimensions Indoor [mm] Width 246
Height 840
Depth 840.0
Panel [mm] Width 950.0
Height 950.0
Depth 45.0
Outdoor (per Unit) [mm] Width 795
Height 875+70 ( Add 70mm for piping port)
Depth 320.0
Product Weight Net Weight [kg] Indoor 26
Panel 4.5
Outdoor 65
Electricity Phase 1
Rated Voltage 220-230-240
Power Frequency 50Hz
Power Input Indoor (Cooling) 1.55kW (0.55-2.60)
Technical Features Piping Connection Liquid Side [mm] 9.52
Liquid Side [inch] 3/8
Gas Side [mm] 15.88
Gas Side [inch] 5/8
Pipe LengthMaximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) Maximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) 30
Pipe Length Minimum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) 7.5
Elevation Difference CU up 25
Elevation Difference CU down 20
Maximum Changeless Length [m] 30
Additional Gas [g/m] -
Convenient Features 24-Hour ON OFF Real Setting Timer Yes
Wireless Remote Controller Yes
Reliable Features Long Piping (Numbers indicate the maximum pipe length) 30
Self-Diagnostic Function Yes
Rating Conditions Inside Air Temperature Cooling 27°C DB/19°C WB
35°C DB/24°C WB
Operation Range Outdoor °C 16-43
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Malaysia
Loại Gas lạnh : R410A
Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh : 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 19.100 Btu/h
Sử dụng cho phòng : Diện tích 24 - 27 m² hoặc 72 - 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện : 1,55 Kw (0,55 - 2,2)
Kích thước ống đồng Gas (mm) : 9.52 / 15.88
Chiều dài ống gas tối đa (m) : 30 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 20 (m)
Hiệu suất năng lượng (EER) : 3.61
DÀN LẠNH
Model dàn lạnh : CS-T19KB4H52
Kích thước dàn lạnh (mm) : 246 x 840 x 840 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 26 (kg)
MẶT NẠ
Kích thước mặt nạ (mm) : 45 x 950 x 950 (mm)
Trọng lượng mặt nạ (Kg) : 4.5 (kg)
DÀN NÓNG
Model dàn nóng : CU-YT19KBP5
Kích thước dàn nóng (mm) : 795 x 875 x 320 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 65 (kg)

Đối Tác của Chúng Tôi

Top từ khóa tìm kiếm

Thu mua đồ cũ Nha Trang | Thi công lắp đặt cơ điện lạnh | lắp đặt điều hòa máy lạnh | lắp đặt máy giặt | sửa chữa điều hòa máy lạnh | sửa chữa máy giặt | bảo trì vệ sinh điều hòa máy lạnh | bảo trì vệ sinh máy giặt | Báo giá lắp đặt máy lạnh điều hòa | Báo giá vệ sinh máy giặt | Mua bán máy lạnh cũ Nha Trang

Copyright @ 2021 dienlanhhoatamphat.vn | All Rights Reserved.