LƯU Ý: ĐÂY CHỈ LÀ GIÁ THAM KHẢO, QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU THI CÔNG ỐNG ĐỒNG MÁY LẠNH VÀ TÌM HIỂU MỌI VẤN ĐỀN LIÊN QUAN ĐẾN MÁY LẠNH VUI LÒNG LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT 0948560493 MR Quốc - 0964249299 MR Tấn (24/7)
GIÁ ỐNG ĐỒNG MÁY LẠNH MỚI NHẤT - THI CÔNG ỐNG ĐỒNG CHẤT LƯỢNG https://dienlanhhoatamphat.vn/
I. | Lắp đặt điều hòa treo tường | ||||
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Xuất xứ | ĐVT | Số lượng |
Đơn giá (VNĐ) (VT+NC) |
1 | Nhân công lắp máy CS 9,000-12,000btu ( 1- 1.5 HP) | Bộ | 1 | 350,000 | |
2 | Nhân công lắp máy CS 18,000-24,000btu ( 2- 2.5HP) | Bộ | 1 | 400,000 | |
3 | Ống đồng cho máy CS 9,000-12000btu (dày 0.71mm) | Thái Lan/Td | M | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng cho máy CS 18,000-21000btu (dày 0.71mm) | Thái Lan/Td | M | 1 | 190,000 |
5 | Ống đồng cho máy CS 24,000btu (dày0.71mm) | Thái Lan/Td | M | 1 | 220,000 |
6 |
Bảo ôn ống đồng (loại 2 bảo ôn tách rời cho 2 ống – độ dày 10mm) Ghen cách nhiệt trắng đôi |
Việt Nam | M | 1 | 15,000 |
7 | Băng quấn cách ẩm cho ống đồng | Việt Nam | M | 1 | 15,000 |
8 | Dây điện khiển dàn nóng và lạnh Cadivi 3x1Cx1.5 mm2 | Việt Nam | M | 1 | 18,000 |
9 | Dây điện khiển dàn nóng và lạnh Cadivi 3x1C×2,5 mm2 | Việt Nam | M | 1 | 25,000 |
10 | Dây điện khiển dàn nóng và lạnh Cadivi 3x1C×4.0 mm2 | Việt Nam | M | 1 | 38,000 |
11 | Giá đỡ dàn nóng máy CS 9,000-12,000btu ( 1- 1.5 HP) | Việt Nam | Bộ | 1 | 145,000 |
12 | Giá đỡ dàn nóng máy CS 18,000btu ( 2.0 HP) | Việt Nam | Bộ | 1 | 160,000 |
13 | Giá đỡ dàn nóng máy CS 21,000-24,000btu (2.5HP) | Việt Nam | Bộ | 1 | 250,000 |
14 | Giá đỡ dàn nóng (loại đặt ngồi, loại treo ngang) | Việt Nam | Bộ | 1 | 350,000 |
15 | Ống nước PVC 21+bảo ôn | Việt Nam | M | 1 | 25,000 |
16 | Ống nước mềm d21 | Việt Nam | M | 1 | 10,000 |
17 | Automat 15 – 30A | Korea | Cái | 1 | 130,000 |
18 | Nito thử kín, làm sạch đường ống (áp dụng máy lắp đã có sẵn đường ống chôn trong tường) | Bộ | 1 | 300,000 | |
19 | Vật tư phụ lắp máy( dai, ốc, Vit, Băng keo….) | Việt Nam | Bộ | 1 | 50,000 |
20 | Nhân công đục tường chôn đường ống đồng, ống nước + chát thô | Bộ | 1 | 110,000 | |
21 | Chỉnh sửa đường ống (áp dụng máy lắp đã có sẵn đường ống chôn chìm tường) | Bộ | 1 | 200,000 | |
22 | Nhân công tháo máy cũ | Bộ | 1 | 150,000 | |
23 | Chi phí thuê dàn giáo (Nếu có) | Lô |
. |
II. | Lắp đặt điều hòa cassette, giấu trần, tủ đứng | ||||
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Xuất xứ | ĐVT | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Nhân công lắp máy cassette CS 18000Btu đến 24000Btu (2.0 - 2.5 HP) | Bộ | 1 | 500,000 | |
2 | Nhân công lắp máy cassette CS 34000Btu đến 48000Btu (3.5 - 4.5 HP) | Bộ | 1 | 700,000 | |
3 | Nhân công lắp máy giấu trần CS 18000Btu đến 24000Btu ( 2.0 - 2.5 HP) | Bộ | 1 | 600,000 | |
4 | Nhân công lắp máy giấu trần CS 34000Btu đến 48000Btu ( 3.5 - 4.5 HP) | Bộ | 1 | 1,200,000 | |
5 | Nhân công lắp máy tủ đứng CS 18000Btu đến 24000Btu (2.0 - 2.5 HP) | Bộ | 1 | 500,000 | |
6 | Nhân công lắp máy tủ đứng CS 34000Btu đến 48000Btu(3.5 - 4.5 HP) | Bộ | 1 | 800,000 | |
7 | Ống đồng cho máy CS 18,000 – 24,000Btu/h (dày 0.71mm) | Thái Lan/Td | M | 1 | 240,000 |
8 | Ống đồng cho máy CS 34,000 – 48,000Btu/h (dày 0.71mm) | Thái Lan/Td | M | 1 | 280,000 |
9 | Bảo ôn đôi (Dày d19) | Superlon/Td | M | 1 | 35,000 |
10 | Bảo ôn đôi (Dày d13) | Superlon/Td | M | 1 | 20,000 |
11 | Băng quấn cách ẩm cho ống đồng | VN | M | 1 | 15,000 |
12 | Dây điện nguồn 3×4 + 1×2.5 mm | Cadivi/Td | M | 1 | 60,000 |
13 | Dây điện Khiển dàn nóng và lạnh 2×4 mm | Cadivi/Td | M | 1 | 42,000 |
14 | Dây điện khiển dàn nóng và lạnh 2×2,5 mm | Cadivi/Td | M | 1 | 25,000 |
15 | Dây điện điều khiển Remote 2×0,75 mm | Cadivi/Td | M | 1 | 7,000 |
16 | Giá đỡ giàn nóng máy CS 18,000 đến 24,000Btu | Việt Nam | Bộ | 1 | 300,000 |
17 | Giá đỡ giàn nóng máy CS 34,000 đến 48,000Btu | Việt Nam | Bộ | 1 | 500,000 |
18 | Ống nước PVC 21+bảo ôn | Việt Nam | M | 1 | 25,000 |
19 | Ống nước PVC 27+bảo ôn | Việt Nam | M | 1 | 30,000 |
20 | Quang treo đường ống gas, ống nước | Việt Nam | Bộ | 1 | 30,000 |
21 | Nito thử kín, làm sạch đường ống | Việt Nam | Bình | 1 | 350,000 |
22 | Nhân công đục tường chôn đường ống + chát thô | Việt Nam | Bộ | 1 | 120,000 |
23 | Vật Tư phụ hệ ống đồng (Tiren, bulong, Vít,nở,ốc chân, que hàn,vv…) | Việt Nam | Bộ | 1 | 200,000 |
24 | Hộp gom của gió 1000×150 | Việt Nam | Cái | 1 | 450,000 |
25 | Hộp gom của gió 1000×200 | Việt Nam | Cái | 1 | 490,000 |
26 | Côn thu gió đầu dàn lạnh | Việt Nam | Cái | 1 | 520,000 |
27 | Cửa gió lan bầu dục 1000×150 | Việt Nam | Cái | 1 | 520,000 |
28 | Cửa gió lan bầu dục 1000×200 | Việt Nam | Cái | 1 | 560,000 |
29 | Lưới lọc bụi của hồi | Việt Nam | Cái | 1 | 130,000 |
30 | Xốp cách nhiệt cho các hộp gió | Việt Nam | Hộp | 1 | 160,000 |
31 | Keo dán xốp cách nhiệt | Việt Nam | Kg | 1 | 100,000 |
32 | Ống gió mêm+bảo ôn D150 | Việt Nam | M | 1 | 67,000 |
33 | Vật Tư phụ hệ ống gió (Tiren, bulong, Vít,nở,ốc chân, băng dính trong, băng dính bạc vv…) | Việt Nam | Dàn | 1 | 250,000 |
34 | Chi phí thuê dàn giáo (Nếu có) | Lô | 1 | ||
35 | Phát sinh (Nếu có) | ||||
III. | Lắp đặt điều hòa Multi | ||||
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Xuất xứ | ĐVT | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Nhân công lắp đặt dàn nóng CS 18000 đến 34000Btu | Dàn | 1 | 650,000 | |
2 | Nhân công lắp đặt dàn lạnh treo tường | Dàn | 1 | 250,000 | |
3 | Nhân công lắp đặt dàn lạnh giấu trần | Dàn | 1 | 500,000 | |
4 | Nhân công lắp đặt dàn lạnh cassette | Dàn | 1 | 450,000 | |
5 | Dây điện nguồn 2x4mm | Cadivi/Td | M | 1 | 30,000 |
6 | Dây điện khiển dàn nóng và lạnh 2×2,5mm | Cadivi/Td | M | 1 | 25,000 |
7 | Dây điện điều khiển Remote 2×0,75 mm | Cadivi/Td | M | 1 | 15,000 |
8 | Ống đồng cho dàn lạnh CS 9000Btuh (dày 0.71mm) | Thái Lan /Td | M | 1 | 130,000 |
9 | Ống đồng cho dàn lạnh CS 12000Btuh (dày 0.71mm) | Thái Lan /Td | M | 1 | 150,000 |
10 | Ống đồng cho dàn lạnh CS 18000Btuh (dày 0.71mm) | Thái Lan /Td | M | 1 | 180,000 |
11 | Ống đồng dàn lạnh CS 21000Btuh đến 24000 (dày 0.71mm) | Thái Lan /Td | M | 1 | 245,000 |
12 | Bảo ôn đôi (Dày d13) | Superlon/Td | M | 1 | 20,000 |
13 | Bảo ôn đôi (Dày d19) | Superlon/Td | M | 1 | 35,000 |
14 | Băng quấn cách ẩm | Việt Nam | M | 1 | 15,000 |
15 | Giá đỡ giàn nóng máy CS 18000Btu đến 27,000Btu | Việt Nam | Bộ | 1 | 300,000 |
16 | Giá đỡ giàn nóng máy CS 34000Btu | Việt Nam | Bộ | 1 | 500,000 |
17 | Bộ quang treo đường ống gas, ống nước | Việt Nam | Bộ | 1 | 30,000 |
18 | Ống nước PVC 27+bảo ôn | Việt Nam | M | 1 | 30,000 |
19 | Ống nước PVC 21+bảo ôn | Việt Nam | M | 1 | 25,000 |
20 | Nito thử kín, làm sạch đường ống | Việt Nam | Bình | 1 | 350,000 |
21 | Nhân công đục tường chôn đường ống + chát thô | Việt Nam | Bộ | 1 | 120,000 |
22 | Vật Tư phụ lắp hệ ống đồng (Tiren, bulong, Vít,nở, ốc chân, oxi, que hàn, vv…) | Việt Nam | Dàn | 1 | 50,000 |
23 | Hộp gom của gió 1000×150 | Việt Nam | Cái | 1 | 450,000 |
24 | Hộp gom của gió 1000×200 | Việt Nam | Cái | 1 | 490,000 |
25 | Côn thu gió đầu dàn lạnh | Việt Nam | Cái | 1 | 520,000 |
26 | Cửa gió lan bầu dục 1000×150 | Việt Nam | Cái | 1 | 500,000 |
27 | Cửa gió lan bầu dục 1000×200 | Việt Nam | Cái | 1 | 560,000 |
28 | Lưới lọc bụi của hồi | Việt Nam | Cái | 1 | 130,000 |
29 | Xốp cách nhiệt cho các hộp gió | Việt Nam | Hộp | 1 | 160,000 |
30 | Keo dán xốp cách nhiệt | Việt Nam | Kg | 1 | 100,000 |
31 | Ống gió mêm+bảo ôn D150 | Việt Nam | M | 1 | 67,000 |
32 | Vật Tư phụ hệ ống gió (Tiren, bulong, Vít,nở,ốc chân, băng dính trong, băng dính bạc vv…) | Việt Nam | Dàn | 1 | 300,000 |
33 | Chi phí thuê dàn giáo (Nếu có) | Lô | 1 | ||
34 | Phát sinh (Nếu có) |
Ghi chú:
Trân trọng!
Thu mua đồ cũ Nha Trang | Thi công lắp đặt cơ điện lạnh | lắp đặt điều hòa máy lạnh | lắp đặt máy giặt | sửa chữa điều hòa máy lạnh | sửa chữa máy giặt | bảo trì vệ sinh điều hòa máy lạnh | bảo trì vệ sinh máy giặt | Báo giá lắp đặt máy lạnh điều hòa | Báo giá vệ sinh máy giặt | Mua bán máy lạnh cũ Nha Trang